🌟 열에 뜨다

1. 매우 화가 나거나 흥분하다.

1. NỔI NÓNG, TRỞ NÊN KÍCH ĐỘNG: Rất giận dữ hoặc hưng phấn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 언니와 싸우다가 열에 떠서 문을 박차고 나가 버렸다.
    Jisoo got into a fight with her sister and stormed out of the door.
  • Google translate 경기가 진행될수록 양 팀의 응원도 매우 뜨겁습니다.
    As the game progresses, both teams' cheers are very hot.
    Google translate 네, 열에 뜬 관중들의 함성 소리가 점점 커지네요.
    Yeah, the crowd is getting louder and louder.

열에 뜨다: float on one's anger,熱に浮く,flotter sur de la fièvre,flotar de la fiebre,,уур буцлах,nổi nóng, trở nên kích động,(ป.ต.)ลอยในความร้อน ; ยัวะ, โกรธ, โมโห, เลือดขึ้นหน้า,,Гневаться; сердиться,激动;气愤,

🗣️ 열에 뜨다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97)