🌟 열에 뜨다
🗣️ 열에 뜨다 @ Ví dụ cụ thể
- 열에 뜨다. [뜨다]
🌷 ㅇㅇㄸㄷ: Initial sound 열에 뜨다
-
ㅇㅇㄸㄷ (
운(을) 떼다
)
: 어떤 이야기를 하기 위해 말을 시작하거나 먼저 말문을 열다.
🌏 MÀO ĐẦU: Mở lời trước hoặc bắt đầu nói câu chuyện nào đó. -
ㅇㅇㄸㄷ (
열에 뜨다
)
: 매우 화가 나거나 흥분하다.
🌏 NỔI NÓNG, TRỞ NÊN KÍCH ĐỘNG: Rất giận dữ hoặc hưng phấn.
• Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97)